Có 2 kết quả:
賤骨頭 jiàn gǔ tou ㄐㄧㄢˋ ㄍㄨˇ • 贱骨头 jiàn gǔ tou ㄐㄧㄢˋ ㄍㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) miserable wretch
(2) contemptible individual
(2) contemptible individual
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) miserable wretch
(2) contemptible individual
(2) contemptible individual
Bình luận 0